Có 2 kết quả:
尖声啼哭 jiān shēng tí kū ㄐㄧㄢ ㄕㄥ ㄊㄧˊ ㄎㄨ • 尖聲啼哭 jiān shēng tí kū ㄐㄧㄢ ㄕㄥ ㄊㄧˊ ㄎㄨ
jiān shēng tí kū ㄐㄧㄢ ㄕㄥ ㄊㄧˊ ㄎㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
squeal
jiān shēng tí kū ㄐㄧㄢ ㄕㄥ ㄊㄧˊ ㄎㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
squeal
jiān shēng tí kū ㄐㄧㄢ ㄕㄥ ㄊㄧˊ ㄎㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
jiān shēng tí kū ㄐㄧㄢ ㄕㄥ ㄊㄧˊ ㄎㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh